Có 2 kết quả:
供詞 gòng cí ㄍㄨㄥˋ ㄘˊ • 供词 gòng cí ㄍㄨㄥˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confession
(2) statement
(3) Taiwan pr. [gong1 ci2]
(2) statement
(3) Taiwan pr. [gong1 ci2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confession
(2) statement
(3) Taiwan pr. [gong1 ci2]
(2) statement
(3) Taiwan pr. [gong1 ci2]
Bình luận 0