Có 2 kết quả:

供詞 gòng cí ㄍㄨㄥˋ ㄘˊ供词 gòng cí ㄍㄨㄥˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) confession
(2) statement
(3) Taiwan pr. [gong1 ci2]

Từ điển Trung-Anh

(1) confession
(2) statement
(3) Taiwan pr. [gong1 ci2]